Có 2 kết quả:

伤疤 shāng bā ㄕㄤ ㄅㄚ傷疤 shāng bā ㄕㄤ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scar
(2) CL:道[dao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scar
(2) CL:道[dao4]

Bình luận 0